--

phong lưu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong lưu

+  

  • (từ cũ) Refined-mannered
    • Con người phong lưu
      A refined-mannered person
  • Comfortably off
    • Bây giờ đời sống đã phong lưu
      To be now comfortably off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong lưu"
Lượt xem: 697